Giải thích từ mới passage "SOSUS: Listening to the Ocean" IELTS Reading

· Giải thích từ mới bài Reading

Bên cạnh Phân tích bài essay về "Produce fertiliser" IELTS WRITING TASK 1, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage SOSUS: Listening to the Ocean.

SOSUS: Listening to the Ocean

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

A. The oceans of Earth cover more than 70 percent of the planet’s surface, yet, until quite recently, we knew less about their depths than we did about the surface of the Moon. Distant as it is, the Moon has been far more accessible to study because astronomers long have been able to take at its surface, first with the naked eye and then with the telescope-both instruments that focus light. And, with telescopes tuned to different wavelengths of light, modern astronomers can not only analyze Earth’s atmosphere but also determine the temperature and composition of the Sun or other stars many hundreds of light-years away. Until the twentieth century, however, no analogous instruments were available for the study of Earth’s oceans: Light, which can travel trillions of miles through the vast vacuum of space, cannot penetrate very far in seawater.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các đại dương trên Trái đất bao phủ hơn 70% bề mặt hành tinh, tuy nhiên, chúng ta biết ít hơn về độ sâu của đại dương so với bề mặt của Mặt trăng. Ở khoảng cách xa, Mặt trăng dễ tiếp cận hơn để nghiên cứu vì các nhà thiên văn học từ lâu đã có thể quan sát bề mặt của nó, đầu tiên bằng mắt thường và sau đó là kính thiên văn - cả hai dụng cụ đều tập trung ánh sáng. Và, với kính thiên văn được điều chỉnh theo các bước sóng ánh sáng khác nhau, các nhà thiên văn học hiện đại không chỉ phân tích bầu khí quyển của Trái đất mà còn xác định được nhiệt độ và thành phần của Mặt trời hoặc các ngôi sao khác cách xa hàng trăm năm ánh sáng. Tuy nhiên, cho đến thế kỷ 20, không có công cụ tương tự nào được cung cấp để nghiên cứu các đại dương trên Trái đất: Ánh sáng, có thể di chuyển hàng nghìn tỷ dặm qua vùng chân không rộng lớn, không thể xuyên qua rất xa trong nước biển.

B. Curious investigators long have been fascinated by sound and the way it travels in water. As early as 1490, Leonardo da Vinci observed: “If you cause your ship to stop and place the head of a long tube in the water and place the outer extremity to your ear, you will hear ships at a great distance from you.” In 1687, the first mathematical theory of sound propagation was published by Sir Isaac Newton in his Philosophiae Naturalis Principia Mathematica. Investigators were measuring the speed of sound in the air beginning in the mid-seventeenth century, but it was not until 1826 that Daniel Colladon, a Swiss physicist, and Charles Sturm, a French mathematician, accurately measured its speed in the water. Using a long tube to listen underwater (as da Vinci had suggested), they recorded how fast the sound of a submerged bell traveled across Lake Geneva. Their result-1,435 meters (1,569 yards) per second in the water of 1.8 degrees Celsius (35 degrees Fahrenheit) – was only 3 meters per second off from the speed accepted today. What these investigators demonstrated was that water – whether fresh or salt – is an excellent medium for sound, transmitting it almost five times faster than its speed in air.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các điều tra viên từ lâu đã bị thu hút bởi âm thanh và cách nó di chuyển trong nước. Ngay từ năm 1490, Leonardo da Vinci đã quan sát thấy: “Nếu bạn làm cho con tàu của bạn dừng lại và đặt đầu của một ống dài xuống nước và đặt phần bên ngoài gần tai, bạn sẽ nghe thấy tiếng tàu ở khoảng cách rất xa.” Năm 1687, lý thuyết toán học đầu tiên về sự truyền âm thanh được Isaac Newton công bố trong cuốn Philosophiae Naturalis Principia Mathematica của ông. Các nhà điều tra đã đo tốc độ âm thanh trong không khí bắt đầu từ giữa thế kỷ XVII, nhưng mãi đến năm 1826, Daniel Colladon, một nhà vật lý Thụy Sĩ và Charles Sturm, một nhà toán học người Pháp, mới đo được chính xác tốc độ của âm thanh trong nước. Sử dụng một ống dài để nghe dưới nước (như da Vinci đã gợi ý), họ đã ghi lại âm thanh của một chiếc chuông chìm đi qua Hồ Geneva nhanh như thế nào. Kết quả của họ - 1,435 mét (1,569 thước Anh) / giây trong nước 1,8 độ C (35 độ F) - chỉ chênh lệch 3 mét / giây so với tốc độ được chấp nhận ngày nay. Những gì các nhà điều tra đã chứng minh là nước - dù là nước ngọt hay nước biển - đều là một phương tiện truyền âm thanh tuyệt vời, truyền nhanh hơn gần 5 lần so với tốc độ của nó trong không khí.

C. In 1877 and 1878, the British scientist John William Strutt, third Baron Rayleigh, published his two-volume seminal work, The Theory of Sound, often regarded as marking the beginning of the modern study of acoustics. The recipient of the Nobel Prize for Physics in 1904 for his successful isolation of the element argon, Lord Rayleigh made key discoveries in the fields of acoustics and optics that are critical to the theory of wave propagation in fluids. Among other things, Lord Rayleigh was the first to describe a sound wave as a mathematical equation (the basis of all theoretical work on acoustics) and the first to describe how small particles in the atmosphere scatter certain wavelengths of sunlight, a principle that also applies to the behavior of sound waves in water.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Năm 1877 và 1878, nhà khoa học người Anh John William Strutt (nam tước Rayleigh thứ 3), đã xuất bản công trình ''Học thuyết về âm thanh'', thường được xem là sự khởi đầu của nghiên cứu âm học hiện đại. Người nhận giải Nobel Vật lý năm 1904 vì đã cô lập thành công nguyên tố argon, Lord Rayleigh đã có những khám phá quan trọng trong lĩnh vực âm học và quang học quan trọng đối với lý thuyết về sự truyền sóng trong chất lỏng. Trong số những thứ khác, Lord Rayleigh là người đầu tiên mô tả sóng âm thanh như một phương trình toán học (cơ sở của tất cả các công trình lý thuyết về âm học) và là người đầu tiên mô tả cách các hạt nhỏ trong khí quyển phân tán các bước sóng nhất định của ánh sáng mặt trời, một nguyên tắc cũng được áp dụng đối với hành vi của sóng âm trong nước.

D. A number of factors influence how far sound travels underwater and how long it lasts. For one, particles in seawater can reflect, scatter, and absorb certain frequencies of sound – just as certain wavelengths of light may be reflected, scattered, and absorbed by specific types of particles in the atmosphere. Seawater absorbs 30 times the amount of sound absorbed by distilled water, with specific chemicals (such as magnesium sulfate and boric acid) damping out certain frequencies of sound. Researchers also learned that low-frequency sounds, whose long wavelengths generally pass over tiny particles, tend to travel farther without loss through absorption or scattering. Further work on the effects of salinity, temperature, and pressure on the speed of sound has yielded fascinating insights into the structure of the ocean. Speaking generally, the ocean is divided into horizontal layers in which sound speed is influenced more greatly by temperature in the upper regions and by pressure in the lower depths. At the surface is a sun-warmed upper layer, the actual temperature and thickness of which varies with the season. At mid-latitudes, this layer tends to be isothermal, that is, the temperature tends to be uniform throughout the layer because the water is well mixed by the action of waves, winds, and convection currents; a sound signal moving down through this layer tends to travel at an almost constant speed. Next comes a transitional layer called the thermocline, in which temperature drops steadily with depth; as the temperature falls, so does the speed of sound.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Một số yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách âm thanh truyền dưới nước và thời gian tồn tại của âm thanh. Thứ nhất, các hạt trong nước biển có thể phản xạ, tán xạ và hấp thụ các tần số âm thanh nhất định - giống như các bước sóng ánh sáng nhất định có thể bị phản xạ, phân tán và hấp thụ bởi các loại hạt cụ thể trong khí quyển. Nước biển hấp thụ lượng âm thanh gấp 30 lần lượng âm thanh được hấp thụ bởi nước cất, với các hóa chất cụ thể (như magie sunfat và axit boric) làm giảm tần số âm thanh nhất định. Các nhà nghiên cứu cũng biết được rằng âm thanh tần số thấp, có bước sóng dài thường truyền qua các hạt nhỏ, có xu hướng truyền đi xa hơn mà không bị mất đi do hấp thụ hoặc tán xạ. Các nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của độ mặn, nhiệt độ và áp suất lên tốc độ âm thanh đã mang lại những hiểu biết hấp dẫn về cấu trúc của đại dương. Nói chung, đại dương được chia thành các lớp nằm ngang, trong đó tốc độ âm thanh bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi nhiệt độ ở các vùng phía trên và bởi áp suất ở độ sâu dưới. Trên bề mặt là lớp trên được sưởi ấm bằng ánh nắng mặt trời, nhiệt độ thực tế và độ dày của lớp này thay đổi theo mùa. Ở vĩ độ trung bình, lớp này có xu hướng đẳng nhiệt, tức là nhiệt độ có xu hướng đồng đều trong toàn lớp do nước được trộn đều do tác động của sóng, gió và các dòng đối lưu; tín hiệu âm thanh di chuyển xuống qua lớp này có xu hướng truyền với tốc độ gần như không đổi. Tiếp theo là một lớp chuyển tiếp được gọi là đường nhiệt, trong đó nhiệt độ giảm xuống ổn định theo độ sâu; khi nhiệt độ giảm, tốc độ âm thanh cũng vậy.

E. The US Navy was quick to appreciate the usefulness of low-frequency sound and the deep sound channel in extending the range at which it could detect submarines. In great secrecy during the 1950s, the US Navy launched a project that went by the code name Jezebel; it would later come to be known as the Sound Surveillance System (SOSUS). The system involved arrays of underwater microphones, called hydrophones, that were placed on the ocean bottom and connected by cables to onshore processing centers. With SOSUS deployed in both deep and shallow water along both coasts of North America and the British West Indies, the US Navy not only could detect submarines in much of the northern hemisphere, it also could distinguish how many propellers a submarine had, whether it was conventional or nuclear, and sometimes even the class of sub.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Hải quân Mỹ đã nhanh chóng đánh giá cao tính hữu ích của âm thanh tần số thấp và kênh âm thanh sâu trong việc mở rộng phạm vi phát hiện tàu ngầm. Trong sự bí mật tuyệt đối suốt những năm 1950, Hải quân Hoa Kỳ đã khởi động một dự án mang tên Jezebel; sau này nó được gọi là Hệ thống giám sát âm thanh (SOSUS). Hệ thống này bao gồm các mảng micro dưới nước, được gọi là hydrophone, được đặt dưới đáy đại dương và được kết nối bằng dây cáp với các trung tâm xử lý trên bờ. Với việc triển khai SOSUS ở cả vùng nước sâu và nông dọc theo cả hai bờ biển Bắc Mỹ và Tây Ấn thuộc Anh, Hải quân Hoa Kỳ không chỉ có thể phát hiện tàu ngầm ở phần lớn Bắc bán cầu, mà còn có thể phân biệt tàu ngầm có bao nhiêu chân vịt, cho dù đó là loại thông thường hoặc hạt nhân, và đôi khi thậm chí là cả lớp phụ.

F. The realization that SOSUS could be used to listen to whales also was made by Christopher Clark, a biological acoustician at Cornell University, when he first visited a SOSUS station in 1992. When Clark looked at the graphic representations of sound, scrolling 24 hours day, every day, he saw the voice patterns of blue, finback, minke, and humpback whales. He also could hear the sounds. Using a SOSUS receiver in the West Indies, he could hear whales that were 1,770 kilometers (1,100 miles) away. Whales are the biggest of Earth’s creatures. The blue whale, for example, can be 100 feet long and weigh as many tons. Yet these animals also are remarkably elusive. Scientists wish to observe blue time and position them on a map. Moreover, they can track not just one whale at a time, but many creatures simultaneously throughout the North Atlantic and the eastern North Pacific. They also can learn to distinguish whale calls. For example, Fox and colleagues have detected changes in the calls of finback whales during different seasons and have found that blue whales in different regions of the Pacific Ocean have different calls. Whales firsthand must wait in their ships for the whales to surface. A few whales have been tracked briefly in the wild this way but not for very great distances, and much about them remains unknown. Using the SOSUS stations, scientists can track the whales in real-time and position them on a map.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Christopher Clark, một nhà âm học sinh học tại Đại học Cornell, đã nhận ra rằng SOSUS có thể được sử dụng để nghe tiếng cá voi, khi ông lần đầu tiên đến thăm một trạm SOSUS vào năm 1992. Khi Clark xem các biểu diễn đồ họa của âm thanh, 24 giờ trong ngày, hàng ngày, anh ấy phát hiện tiếng gọi của cá voi lưng xanh, vây, minke và cá voi lưng gù. Anh ấy cũng có thể nghe thấy âm thanh. Sử dụng thiết bị thu SOSUS ở Tây Ấn, anh ta có thể nghe thấy tiếng cá voi ở cách xa 1.770 km (1.100 dặm). Cá voi là loài sinh vật lớn nhất trên Trái đất. Ví dụ, cá voi xanh có thể dài 100 feet và nặng tới hàng tấn. Tuy nhiên, những con vật này cũng rất khó nắm bắt. Các nhà khoa học muốn quan sát và định vị chúng trên bản đồ. Hơn nữa, họ không chỉ theo dõi một con cá voi tại một thời điểm mà còn theo dõi nhiều sinh vật đồng thời trên khắp Bắc Đại Tây Dương và đông Bắc Thái Bình Dương. Họ cũng có thể học cách phân biệt tiếng kêu của cá voi. Ví dụ, Fox và các đồng nghiệp đã phát hiện ra những thay đổi trong tiếng gọi của cá voi lưng gù trong các mùa khác nhau và nhận thấy rằng cá voi xanh ở các khu vực khác nhau của Thái Bình Dương có cách gọi khác nhau. Để tận mắt nhìn thấy cá voi, họ phải ở trong tàu để đợi cá voi nổi lên. Một vài con cá voi đã được theo dõi trong thời gian ngắn trong tự nhiên theo cách này nhưng không phải trong khoảng cách quá xa, và nhiều điều về chúng vẫn chưa được biết đến. Sử dụng các trạm SOSUS, các nhà khoa học có thể theo dõi cá voi trong thời gian thực và định vị chúng trên bản đồ.

G. SOSUS, with its vast reach, also has proved instrumental in obtaining information crucial to our understanding of Earth’s weather and climate. Specifically, the system has enabled researchers to begin making ocean temperature measurements on a global scale – measurements that are keys to puzzling out the workings of heat transfer between the ocean and the atmosphere. The ocean plays an enormous role in determining air temperature – the heat capacity in only the upper few meters of the ocean is thought to be equal to all of the heat in the entire atmosphere. For sound waves traveling horizontally in the ocean, speed is largely a function of temperature. Thus, the travel time of a wave of sound between two points is a sensitive indicator of the average temperature along its path. Transmitting sound in numerous directions through the deep sound channel can give scientists measurements spanning vast areas of the globe. Thousands of sound paths in the ocean could be pieced together into a map of global ocean temperatures and, by repeating measurements along the same paths overtimes, scientists could track changes in temperature over months or years.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • SOSUS, với phạm vi tiếp cận rộng lớn, cũng đã chứng minh là công cụ thu thập thông tin quan trọng đối với sự hiểu biết của chúng ta về thời tiết và khí hậu của Trái đất. Cụ thể, hệ thống đã cho phép các nhà nghiên cứu bắt đầu thực hiện các phép đo nhiệt độ đại dương trên quy mô toàn cầu - các phép đo là chìa khóa để tìm ra hoạt động truyền nhiệt giữa đại dương và khí quyển. Đại dương đóng một vai trò to lớn trong việc xác định nhiệt độ không khí - nhiệt dung chỉ trong vài mét phía trên của đại dương được cho là bằng tất cả nhiệt lượng trong toàn bộ khí quyển. Đối với sóng âm truyền theo phương ngang trong đại dương, tốc độ phần lớn là một hàm của nhiệt độ. Do đó, thời gian di chuyển của sóng âm giữa hai điểm là một chỉ số nhạy cảm của nhiệt độ trung bình dọc theo đường đi của nó. Truyền âm thanh theo nhiều hướng thông qua kênh âm thanh sâu có thể cung cấp cho các nhà khoa học các phép đo trên các khu vực rộng lớn trên thế giới. Hàng nghìn đường dẫn âm thanh trong đại dương có thể được ghép lại với nhau thành một bản đồ nhiệt độ đại dương toàn cầu và bằng cách lặp lại các phép đo dọc theo các đường giống nhau theo thời gian, các nhà khoa học có thể theo dõi sự thay đổi nhiệt độ trong nhiều tháng hoặc nhiều năm.

H. Researchers also are using other acoustic techniques to monitor climate. Oceanographer Jeff Nystuen at the University of Washington, for example, has explored the use of sound to measure rainfall over the ocean. Monitoring changing global rainfall patterns undoubtedly will contribute to understanding major climate change as well as the weather phenomenon known as El Niño. Since 1985, Nystuen has used hydrophones to listen to rain over the ocean, acoustically measuring not only the rainfall rate but also the rainfall type, from drizzle to thunderstorms. By using the sound of rain underwater as a “natural” rain gauge, the measurement of rainfall over the oceans will become available to climatologists.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các nhà nghiên cứu cũng đang sử dụng các kỹ thuật âm thanh khác để theo dõi khí hậu. Ví dụ, nhà hải dương học Jeff Nystuen tại Đại học Washington đã khám phá việc sử dụng âm thanh để đo lượng mưa trên đại dương. Việc theo dõi những thay đổi về lượng mưa trên toàn cầu chắc chắn sẽ góp phần hiểu được sự thay đổi khí hậu lớn cũng như hiện tượng thời tiết được gọi là El Niño. Kể từ năm 1985, Nystuen đã sử dụng các thiết bị nghe nước mưa trên đại dương, đo âm thanh tỷ lệ mưa và loại mưa, từ mưa phùn đến giông bão. Bằng cách sử dụng âm thanh của mưa dưới nước làm thước đo mưa “tự nhiên”, việc đo lượng mưa trên các đại dương có sẵn cho các nhà khí hậu học.

Questions 1-4 : TRUE – FALSE – NOT GIVEN

1. In the past, difficulties of research carried out on Moon were much easier than that of the ocean.

2. The same light technology used in the investigation of the moon can be employed in the field of the ocean.

3. Research on the depth of the ocean by the method of the sound wave is more time-consuming.

4. Hydrophones technology is able to detect the category of precipitation.

Questions 5-8

The Reading Passage has 8 paragraphs A-H.

Which paragraph contains the following information?

5. Elements affect sound transmission in the ocean.

6. Relationship between global climate and ocean temperature.

7. Examples of how sound technology help people research ocean and creatures in it.

8. Sound transmission underwater is similar to that of light in any condition.

Questions 9-13

9. Who of the followings is dedicated to the research of rate of sound?

A. Leonardo da Vinci

B. Isaac Newton

C. John William Strutt

D. Charles Sturm

10. Who explained that the theory of light or sound wavelength is significant in the water?

A. Lord Rayleigh

B. John William Strutt

C. Charles Sturm

D. Christopher Clark

11. According to Fox and colleagues, in what pattern does the change of finback whale calls happen

A. Change in various seasons

B. Change in various days

C. Change in different months

D. Change in different years

12. In which way does the SOSUS technology inspect whales?

A. Track all kinds of whales in the ocean

B. Track bunches of whales at the same time

C. Track only finback whale in the ocean

D. Track whales by using multiple appliances or devices

13. What could scientists inspect via monitoring along a repeated route?

A. Temperature of the surface passed

B. Temperature of the deepest ocean floor

C. Variation of temperature

D. Fixed data of temperature

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0