Bên cạnh Phân tích "Some people do not mind to spend their leisure time with their colleagues while some people prefer to keep their private life separate from their work life. Is it a great idea to spend leisure time with your colleagues?" IELTS WRITING (kèm bài viết thi thật HS đạt 6.0), IELTS TUTOR cũng cung cấp luyện đề LEFT OR RIGHT? IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Làm bài online (kéo xuống cuối bài blog để xem giải thích từ vựng & cấu trúc cụ thể hơn)
III. Luyện đề LEFT OR RIGHT? IELTS READING
LEFT OR RIGHT?
An overview of some research into lateralization: the dominance of one side of the body over the other
A. Creatures across the animal kingdom have a preference for one foot, eye or even antenna. The cause of this trait, called lateralisation, is fairly simple: one side of the brain, which generally controls the opposite side of the body, is more dominant than the other when processing certain tasks. This does, on some occasions, let the animal down, such as when a toad fails to escape from a snake approaching from the right, just because it’s right eye is worse at spotting danger than its left. So why would animals evolve a characteristic that seems to endanger them?
B. For many years it was assumed that lateralisation was a uniquely human trait, but this notion rapidly fell apart as researchers started uncovering evidence of lateralisation in all sorts of animals. For example, In the 1970s. Lesley Rogers, now at the University of New England in Australia, was studying memory and learning in chicks.
She had been injecting a chemical into chicks’ brains to stop them learning how to spot grains of food among distracting pebbles, and was surprised to observe that the chemical only worked when applied to the left hemisphere of the brain. That strongly suggested that the right side of the chicks brain played little or no role in the learning of such behaviours. Similar evidence appeared in songbirds and rats around same time, and since then, researchers have built up an impressive catalogue of animal lateralisation.
C. In some animals, lateralisation is simply a preference for a single paw or foot, while in others it appears in more general patterns of behaviour. The left side of most vertebrate brains, for example, seems to process and control feeding. Since the left hemisphere processes input from the right side of the body, that means animals as diverse as fish, toads and birds are more likely to attack prey or food items viewed with their right eye. Even humpback whales prefer to use the right side of their jaws to scrape sand eels from the ocean floor.
D. Genetics plays a part in determining lateralisation, but environmental factors have an impact too. Rogers found that a chick’s lateralisation depends on whether it is exposed to light before hatching from its egg – if it is kept in the dark during this period, neither hemisphere becomes dominant. In 2004, Rogers used this observation to test the advantages of brain bias in chicks faced with the challenge of multitasking. She hatched chicks with either strong or weak lateralisation, then presented the two groups with food hidden among small pebbles and the threatening shape of a fake predator flying overhead. As predicted, the birds incubated in the light looked for food mainly with their right eye, while using the other to check out the predator The weakly-lateralized chicks, meanwhile, had difficulty performing these two activities simultaneously.
E. Similar results probably hold true for many other animals. In 2006, Angelo Bisazza at the University of Padua set out to observe the differences in feeding behaviour between strongly- lateralized and weakly-lateralized fish. He found that strongly-lateralized individuals were able to feed twice as fast as weakly-lateralized ones when there was a threat of a predator looming above them. Assigning different jobs to different brain halves may be especially advantageous for animals such as birds or fish, whose eyes are placed on the sides of their heads. This enables them to process input from each side separately, with different tasks in mind.
F. And what of those animals who favour a specific side for almost all tasks? In2009,MariaMagat and Culum Brown at Macquarie University in Australia wanted to see if there was general cognitive advantage in lateralisation. To investigate, they turned to parrots, which can be either strongly right- or left-footed, or ambidextrous (without dominance). The parrots were given the intellectually demanding task of pulling a snack on a string up to their beaks, using a coordinated combination of claws and beak. The results showed that the parrots with the strongest foot preferences worked out the puzzle far more quickly than their ambidextrous peers.
G. A further puzzle is why are there always a few exceptions, like left-handed humans, who are wired differently from the majority of the population? Giorgio Vallortigora and Stefano Ghirlanda of Stockholm University seem to have found the answer via mathematical models. These have shown that a group of fish is likely to survive a shark attack with the fewest casualties if the majority turn together in one direction while a very small proportion of the group escape in the direction that the predator is not expecting.
H. This imbalance of lateralisation within populations may also have advantages for individuals. Whereas most co-operative interactions require participants to react similarly, there are some situations – such as aggressive interactions – where it can benefit an individual to launch an attack from an unexpected quarter. Perhaps this can portly explain the existence of left-handers in human societies. It has been suggested that when it comes to hand-to-hand fighting, left-handers may have the advantage over the right-handed majority. Where survival depends on the element of surprise, it may indeed pay to be different.
QUESTIONS 27-30
Complete each sentence with the correct ending, A-F, below. Write the correct letter, A-F, in boxes 27-30 on your answer sheet.
27. In the 1970s, Lesley Rogers discovered that
28. Angelo Bisazza’s experiments revealed that
29. Magat and Brown’s studies show that
30. Vallortigara and Ghirlanda’s research findings suggest that
A. lateralisation is more common in some species than in others.
B. it benefits a population if some members have a different lateralisation than the majority.
C. lateralisation helps animals do two things at the same time.
D. lateralisation is not confined to human beings.
E. the greater an animal’s lateralisation, the better it is at problem-solving.
F. strong lateralisation may sometimes put groups of animals in danger.
QUESTIONS 31-35
Complete the summary below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer. Write your answers in boxes 31-35 on your answer sheet.
Lesley Rogers’ 2004 Experiment
Lateralisation is determined by both genetic and 31_____________ influences. Rogers found that chicks whose eggs are given 32_________________ during the incubation period tend to have a stronger lateralisation. Her 2004 experiment set out to prove that these chicks were better at 33________________ than weakly lateralized chicks. As expected, the strongly lateralized birds in the experiment were more able to locate 34 ________________ using their right eye while using their left eye to monitor an imitation 35_______________ located above them.
QUESTIONS 36-40
Reading Passage 3 has eight paragraphs, A-H.
Which paragraph contains the following information?
Write the correct letter, A-H, in boxes 36-40 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
36. description of a study which supports another scientist’s findings.
37. the suggestion that a person could gain from having an opposing lateralisation to most of the population.
38. reference to the large amount of knowledge of animal lateralisation that has accumulated.
39. research findings that were among the first to contradict a previous belief.
40. a suggestion that lateralisation would seem to disadvantage animals.
IV. Dịch bài đọc
"TRÁI HAY PHẢI?
Một cái nhìn tổng quan về một số nghiên cứu về sự bán cầu hóa: sự chi phối của một bên cơ thể so với bên còn lại.
A. Các sinh vật trong vương quốc động vật có xu hướng thiên về một chân, mắt hoặc thậm chí một râu. Nguyên nhân của đặc điểm này, được gọi là sự bán cầu hóa, khá đơn giản: một bên của não, thường điều khiển phía đối diện của cơ thể, chiếm ưu thế hơn bên còn lại khi xử lý một số nhiệm vụ. Điều này đôi khi khiến động vật gặp bất lợi, chẳng hạn như khi một con cóc không thể trốn thoát khỏi một con rắn đang tiếp cận từ bên phải, chỉ vì mắt phải của nó kém phát hiện nguy hiểm hơn mắt trái. Vậy tại sao động vật lại tiến hóa một đặc điểm dường như khiến chúng gặp nguy hiểm?
B. Trong nhiều năm, người ta cho rằng sự bán cầu hóa là đặc điểm duy nhất của con người, nhưng quan niệm này nhanh chóng sụp đổ khi các nhà nghiên cứu bắt đầu phát hiện ra bằng chứng về sự bán cầu hóa ở đủ loại động vật. Ví dụ, vào những năm 1970, Lesley Rogers, hiện đang làm việc tại Đại học New England ở Úc, đã nghiên cứu trí nhớ và khả năng học hỏi ở gà con. Cô đã tiêm một loại hóa chất vào não của gà con để ngăn chúng học cách phát hiện hạt thức ăn giữa những viên sỏi gây phân tâm, và ngạc nhiên khi nhận thấy rằng hóa chất chỉ có tác dụng khi được áp dụng vào bán cầu não trái. Điều này cho thấy rằng bán cầu não phải của gà con hầu như không đóng vai trò gì trong việc học các hành vi như vậy. Các bằng chứng tương tự cũng xuất hiện ở chim biết hót và chuột vào khoảng thời gian đó, và kể từ đó, các nhà nghiên cứu đã xây dựng một danh mục ấn tượng về sự bán cầu hóa ở động vật.
C. Ở một số động vật, sự bán cầu hóa đơn giản là sự ưu tiên cho một chân hoặc bàn chân, trong khi ở những loài khác, nó xuất hiện trong các mô hình hành vi tổng quát hơn. Ví dụ, bán cầu não trái của hầu hết các loài động vật có xương sống dường như xử lý và kiểm soát việc ăn uống. Vì bán cầu não trái xử lý thông tin từ phía bên phải của cơ thể, điều đó có nghĩa là các loài động vật đa dạng như cá, cóc và chim có nhiều khả năng tấn công con mồi hoặc thức ăn được nhìn thấy bằng mắt phải của chúng. Ngay cả cá voi lưng gù cũng thích sử dụng bên phải của hàm để cạo sạch lươn cát từ đáy đại dương.
D. Di truyền đóng một phần trong việc xác định sự bán cầu hóa, nhưng các yếu tố môi trường cũng có tác động. Rogers phát hiện ra rằng sự bán cầu hóa của gà con phụ thuộc vào việc nó có được tiếp xúc với ánh sáng trước khi nở từ trứng hay không – nếu nó được giữ trong bóng tối trong thời gian này, không bán cầu nào trở nên chiếm ưu thế. Năm 2004, Rogers đã sử dụng quan sát này để kiểm tra lợi thế của sự thiên lệch não ở gà con đối mặt với thách thức đa nhiệm. Cô ấp nở những con gà con có sự bán cầu hóa mạnh hoặc yếu, sau đó cho hai nhóm tiếp xúc với thức ăn được giấu giữa những viên sỏi nhỏ và hình dáng đe dọa của một kẻ săn mồi giả bay phía trên. Như dự đoán, những con gà được ấp trong ánh sáng tìm kiếm thức ăn chủ yếu bằng mắt phải, trong khi sử dụng mắt kia để quan sát kẻ săn mồi. Trong khi đó, những con gà có sự bán cầu hóa yếu gặp khó khăn trong việc thực hiện hai hoạt động này cùng lúc.
E. Kết quả tương tự có thể đúng với nhiều loài động vật khác. Năm 2006, Angelo Bisazza tại Đại học Padua đã bắt đầu quan sát sự khác biệt trong hành vi kiếm ăn giữa những con cá có sự bán cầu hóa mạnh và yếu. Ông phát hiện ra rằng những cá thể có sự bán cầu hóa mạnh có thể kiếm ăn nhanh gấp đôi so với những cá thể có sự bán cầu hóa yếu khi có mối đe dọa từ một kẻ săn mồi đang lảng vảng phía trên. Việc giao các nhiệm vụ khác nhau cho các bán cầu não khác nhau có thể đặc biệt có lợi cho các loài động vật như chim hoặc cá, những loài có mắt đặt ở hai bên đầu. Điều này cho phép chúng xử lý thông tin từ mỗi bên một cách riêng biệt, với các nhiệm vụ khác nhau trong tâm trí.
F. Và những loài động vật thiên về một bên cụ thể cho hầu hết các nhiệm vụ thì sao? Năm 2009, Maria Magat và Culum Brown tại Đại học Macquarie ở Úc muốn xem liệu có lợi thế nhận thức tổng quát nào trong sự bán cầu hóa hay không. Để điều tra, họ chuyển sang nghiên cứu vẹt, loài có thể thuận chân phải hoặc chân trái mạnh, hoặc thuận cả hai chân (không có sự chi phối). Những con vẹt được giao nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ là kéo một món ăn nhẹ trên dây lên đến mỏ của chúng, sử dụng sự kết hợp phối hợp giữa móng vuốt và mỏ. Kết quả cho thấy những con vẹt có sự ưu tiên chân mạnh nhất đã giải quyết câu đố nhanh hơn nhiều so với những con thuận cả hai chân.
G. Một câu đố khác là tại sao luôn có một số ngoại lệ, như những người thuận tay trái, có cấu trúc não khác biệt so với đa số dân số? Giorgio Vallortigora và Stefano Ghirlanda của Đại học Stockholm dường như đã tìm ra câu trả lời thông qua các mô hình toán học. Những mô hình này đã chỉ ra rằng một nhóm cá có nhiều khả năng sống sót sau một cuộc tấn công của cá mập với ít thương vong nhất nếu đa số quay đầu cùng một hướng trong khi một tỷ lệ rất nhỏ của nhóm thoát theo hướng mà kẻ săn mồi không ngờ tới.
H. Sự mất cân bằng trong sự bán cầu hóa trong các quần thể cũng có thể mang lại lợi thế cho các cá thể. Trong khi hầu hết các tương tác hợp tác đòi hỏi các bên tham gia phản ứng tương tự nhau, có một số tình huống – chẳng hạn như các tương tác hung hăng – nơi mà việc phát động một cuộc tấn công từ một hướng bất ngờ có thể mang lại lợi ích cho một cá thể. Có lẽ điều này phần nào giải thích sự tồn tại của những người thuận tay trái trong xã hội loài người. Người ta đã đề xuất rằng khi nói đến các cuộc chiến tay đôi, những người thuận tay trái có thể có lợi thế so với đa số thuận tay phải. Khi sự sống còn phụ thuộc vào yếu tố bất ngờ, việc khác biệt thực sự có thể mang lại lợi ích."
V. Giải thích từ vựng
Lateralisation (sự bán cầu hóa): Sự chi phối của một bên cơ thể hoặc não bộ so với bên còn lại.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The cause of this trait, called lateralisation, is fairly simple."
Giải thích: Đây là hiện tượng một bên não hoặc cơ thể chiếm ưu thế hơn trong việc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Dominance (sự chi phối): Sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ hơn của một bên so với bên kia.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "One side of the brain is more dominant than the other."
Giải thích: Một bên não hoạt động mạnh hơn trong việc xử lý thông tin hoặc điều khiển cơ thể.
Hemisphere (bán cầu não): Một nửa của não bộ.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The chemical only worked when applied to the left hemisphere of the brain."
Giải thích: Não được chia thành hai bán cầu, trái và phải, mỗi bên có chức năng riêng.
Ambidextrous (thuận cả hai tay/chân): Khả năng sử dụng cả hai tay hoặc chân đều tốt.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Parrots can be either strongly right- or left-footed, or ambidextrous."
Giải thích: Một số loài động vật hoặc người có thể sử dụng cả hai bên cơ thể một cách linh hoạt.
Cognitive advantage (lợi thế nhận thức): Lợi ích trong khả năng suy nghĩ, học hỏi hoặc xử lý thông tin.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "They wanted to see if there was a general cognitive advantage in lateralisation."
Giải thích: Sự bán cầu hóa có thể giúp cải thiện khả năng nhận thức của động vật.
Predator (kẻ săn mồi): Động vật săn bắt các loài khác để làm thức ăn.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The threatening shape of a fake predator flying overhead."
Giải thích: Kẻ săn mồi là mối đe dọa đối với các loài động vật khác.
Multitasking (đa nhiệm): Khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The challenge of multitasking."
Giải thích: Động vật có sự bán cầu hóa mạnh thường xử lý đa nhiệm tốt hơn.
Imbalance (sự mất cân bằng): Tình trạng không cân đối giữa hai bên.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "This imbalance of lateralisation within populations may also have advantages."
Giải thích: Sự không cân bằng trong sự bán cầu hóa có thể mang lại lợi ích cho cá thể.
VI. Giải thích cấu trúc ngữ pháp khó
Cấu trúc bị động (Passive Voice):
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The chemical only worked when applied to the left hemisphere of the brain."
Giải thích: Câu bị động nhấn mạnh hành động (áp dụng hóa chất) hơn chủ thể thực hiện (nhà nghiên cứu).
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause):
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Animals as diverse as fish, toads and birds are more likely to attack prey or food items viewed with their right eye."
Giải thích: Mệnh đề "viewed with their right eye" bổ nghĩa cho "prey or food items".
Cấu trúc so sánh (Comparative Structure):
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Strongly-lateralized individuals were able to feed twice as fast as weakly-lateralized ones."
Giải thích: So sánh gấp đôi ("twice as fast") giữa hai nhóm cá thể.
Cấu trúc điều kiện (Conditional Structure):
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "If it is kept in the dark during this period, neither hemisphere becomes dominant."
Giải thích: Câu điều kiện loại 1, diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc nhượng bộ (Concessive Structure):
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Whereas most co-operative interactions require participants to react similarly, there are some situations where it can benefit an individual to launch an attack from an unexpected quarter."
Giải thích: "Whereas" được sử dụng để thể hiện sự tương phản giữa hai ý tưởng.
VII. Đáp án
27 D 28 C 29 E 30 B 31 Environmental 32 Light 33 Multitasking 34 Food 35 Predator 36 E 37 H 38 B 39 B 40 A

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày
