Giải thích từ mới passage ''Fat of the Land''

· Giải thích từ mới bài Reading

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Fat of the Land''.

Choose the most suitable heading for each section from the list of headings (A-L) below. Write the appropriate letters (A-L) in the space provided after questions 1-6 in your booklet.

N.B. There are more headings than sections, so you will not use all of them.

List of Headings

A. Hands off the obesity

B. Fat issues due to the changing diet

C. Corporate affairs of healthy food

D. Taxation plus ad prohibition

E. More active people

F. Reduced consumption

G. Supply and demand of fresh produce

H. Less rich following suit

I. Social awareness declining government intervention

J. Shoppers oppose fat food

K. Government worry about obesity

L. Class distinctions as to fatty food

Section 1

Section 2

Section 3

Section 4

Section 6

Section 7

Example: Section 5 E

IELTS TUTOR lưu ý:

Fat of the Land

Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Section 1

The government worries that it should do something to change the way people eat. But diets are already changing. Given mankind's need to fret, it is not surprising that the diseases of prosperity — stress, depression and, increasingly, obesity — get a lot of play in Britain these days. On March 3rd, John Reid, the health secretary, announced a three-month public consultation about the nation's health: in the current mood, that is likely to focus on obesity. Last week, a report on public health commissioned by the government cited obesity among its main worries; last month, Tony Blair's strategy unit floated the idea of a 'fat tax' on foods that fuel obesity; and last year, the Food Standards Agency, the industry regulator, advocated a ban on advertising junk food to children.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Chất béo của đất
  • Phần 1
    • Chính phủ lo lắng rằng họ nên làm gì đó để thay đổi cách ăn uống của người dân. Nhưng chế độ ăn uống đã thay đổi. Trước nhu cầu lo lắng của nhân loại, không có gì đáng ngạc nhiên khi các căn bệnh của sự giàu có - căng thẳng, trầm cảm, ngày càng tăng, béo phì - xuất hiện nhiều ở Anh những ngày này. Vào ngày 3 tháng 3, Bộ trưởng Y tế John Reid, đã công bố một cuộc tham vấn cộng đồng kéo dài ba tháng về sức khỏe của quốc gia: trong trạng thái hiện tại, có khả năng tập trung vào bệnh béo phì, tuần trước, một báo cáo về sức khỏe cộng đồng do chính phủ ủy quyền đã nêu ra bệnh béo phì trong số những lo lắng chính; tháng trước, đơn vị chiến lược của Tony Blair đưa ra ý tưởng về 'thuế chất béo' đối với thực phẩm gây béo phì; và năm ngoái, Cơ quan Tiêu chuẩn Thực phẩm, cơ quan quản lý ngành, đã ủng hộ lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt cho trẻ em.

Section 2

Yet the government swiftly swatted away the idea of a fat tax, and Tessa Jowell, the culture secretary, has said that she is sceptical about an advertising ban. Mr. Reid says the government wants to be neither a 'nanny state' nor a 'Pontius Pilate state which washes its hands of its citizens' health'.

Why this ambivalence? Not because of doubts that obesity is a serious problem. It increases the risk of diabetes, heart disease and cancer. Rather, because it is not clear that the government can do much about it. There's no evidence that making fatty foods more expensive would put people off them; and in Sweden, where advertising to minors is already banned, children are as porky as they are in any comparable country.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần 2
    • Tuy nhiên, chính phủ đã nhanh chóng loại bỏ ý tưởng đánh thuế và Tessa Jowell, thư ký văn hóa, nói rằng cô hoài nghi về lệnh cấm quảng cáo. Ông Reid nói rằng chính phủ không muốn trở thành một 'bang bảo mẫu' hay 'bang Pontius Pilate, nơi rửa tay cho ‘sức khỏe công dân’ của mình.
    • Tại sao lại có sự xung đột này? Không phải vì nghi ngờ rằng béo phì là một vấn đề nghiêm trọng. Nó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và ung thư. Đúng hơn, bởi vì không rõ rằng chính phủ có thể làm gì nhiều cho điều đó. Không có bằng chứng nào cho thấy việc chế biến thực phẩm béo đắt hơn sẽ khiến mọi người không thích chúng; và ở Thụy Điển, nơi quảng cáo cho trẻ vị thành niên đã bị cấm, trẻ em cũng béo như ở bất kỳ quốc gia nào có thể so sánh được.

Section 3

What's more, it is not obvious that the problem will worsen. Shoppers' behaviour suggests the opposite. It is not just the flight from carbohydrates prompted by the Atkins diet; there is a broader shift going on. Britain, the world's biggest chocolate-eater, seems to be going off the stuff. In the four years to 2002, sales of chocolate in Britain fell every year: 2% by volume and 7% by value over the period. Last month, the new boss of Nestle Rowntree, Chris White, described it as 'a business in crisis'. (The company says his remarks were 'taken out of context' and denies there is a crisis, but admits that sales of KitKat, its biggest brand, fell by 2% in 2003.)

Companies are edging away from fattening foods. Todd Stitzer, chief executive of Cadbury Schweppes, Britain's biggest producer of fattening stuff, says that five years ago, chocolate made up 80% of sales. That's down to a half. Five years ago 85% of drinks sales were sweet, fizzy stuff. That's down to 56%. The rest is mostly juice. Diet drinks — which make up a third of the sales of fizzy drinks — are growing at 5% a year, while sales of the fattening stuff are static.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần 3
    • Hơn nữa, không có gì rõ ràng là vấn đề sẽ trở nên tồi tệ hơn. Hành vi của người mua hàng cho thấy điều ngược lại. Nó không chỉ là sự bỏ chạy khỏi carbohydrate được thúc đẩy bởi chế độ ăn kiêng Atkins; có một sự thay đổi lớn hơn đang diễn ra. Anh, quốc gia ăn sô cô la nhiều nhất thế giới, dường như đang đi tắt đón đầu. Trong 4 năm đến 2002, doanh số bán sô cô la ở Anh giảm hàng năm: 2% theo khối lượng và 7% theo giá trị trong giai đoạn này. Tháng trước, ông chủ mới của Nestle Rowntree, Chris White, đã mô tả đây là 'một doanh nghiệp đang gặp khủng hoảng'. (Công ty cho biết nhận xét của ông đã 'bị loại khỏi bối cảnh' và phủ nhận đang có khủng hoảng, nhưng thừa nhận rằng doanh số của KitKat, thương hiệu lớn nhất của họ, đã giảm 2% trong năm 2003).
    • Các công ty đang tránh xa thực phẩm vỗ béo. Todd Stitzer, giám đốc điều hành của Cadbury Schweppes, nhà sản xuất đồ vỗ béo lớn nhất của Anh, nói rằng 5 năm trước, sô cô la chiếm 80% doanh thu. Nó đã giảm xuống một nửa. Năm năm trước, 85% doanh số bán đồ uống là đồ ngọt, có ga. Điều đó đã giảm xuống 56%. Phần còn lại chủ yếu là nước trái cây. Đồ uống dành cho người ăn kiêng - chiếm một phần ba doanh số bán đồ uống có ga - đang tăng ở mức 5% một năm, trong khi doanh số bán đồ vỗ béo vẫn giữ nguyên.

Section 4

Supermarkets say that people are buying healthier food. According to Lucy Neville-Rolfe, Tesco's director of corporate affairs, its Healthy Living (lower calorie) range grew by 12% in 2003, twice the growth in overall sales. Sales of fruit and vegetables are growing faster than overall sales, too. That may be partly because fresh produce is getting more various, more is available all year round and better supply boosts demand. Five years ago Tesco stocked six or seven varieties of tomato. Now it stocks 15.

The spread of big supermarkets, which offer better produce than the mouldy stuff at the corner shop, may improve diets. A study carried out by the University of Southampton on a big new supermarket in a poor part of Leeds concluded that after it opened, two thirds of those with the worst diets ate more fruit and vegetables.

Cafes and restaurants report an increase in healthy eating, too. Pret A Manger, a sandwich chain, says that sales of salads grew by 63% last year, compared with 6% overall sales growth. McDonald's, which introduced fruit salad a year ago, has sold 10m portions since.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần 4
    • Các siêu thị nói rằng mọi người đang mua thực phẩm lành mạnh hơn. Theo Lucy Neville-Rolfe, Giám đốc phụ trách các vấn đề doanh nghiệp của Tesco, loại hàng Sống lành mạnh (ít calo hơn) đã tăng 12% trong năm 2003, gấp đôi mức tăng trưởng về doanh số bán hàng nói chung. Doanh số bán trái cây và rau quả cũng đang tăng nhanh hơn so với doanh số bán hàng nói chung. Điều đó có thể một phần là do sản phẩm tươi ngày càng đa dạng hơn, có nhiều quanh năm và nguồn cung tốt hơn thúc đẩy nhu cầu. Năm năm trước, Tesco đã cung cấp sáu hoặc bảy loại cà chua. Bây giờ nó cung cấp 15 loại.
    • Sự tràn lan của các siêu thị lớn, nơi cung cấp những sản phẩm tốt hơn những thứ ẩm mốc ở cửa hàng ở góc phố, có thể cải thiện chế độ ăn uống. Một nghiên cứu do Đại học Southampton thực hiện trên một siêu thị lớn mới ở một vùng nghèo nàn của Leeds đã kết luận rằng sau khi nó mở cửa, 2/3 những người có chế độ ăn kiêng tồi tệ nhất đã ăn nhiều trái cây và rau hơn.
    • Các quán cà phê và nhà hàng cũng báo cáo sự gia tăng của việc ăn uống lành mạnh. Pret A Manger, một chuỗi cửa hàng bánh mì sandwich, cho biết doanh số bán xà lách trộn đã tăng 63% trong năm ngoái, so với mức tăng trưởng doanh số bán hàng chung là 6%. McDonald's, công ty giới thiệu món salad trái cây cách đây một năm, đã bán được 10 triệu phần kể từ đó.

Section 5

But it isn't just eating too much fatty stuff that makes people fat. It's indolence, too. That may be changing. Gym membership figures suggest that more Britons at least intend to get off their sofas. According to Mintel, a market research company, there were 3.8m members of private gyms last year, up from 2.2m in 1998.

So why isn't all this virtue showing up in the figures? Maybe it is starting to. The average man got thinner in 2002, the most recent available year, for the first time since body-mass-index records began; women's BMI was static. One year, of course, does not make a trend, but a fall in Americans' weight last year, also for the first time, supports the idea that something is changing in the rich world's fattest countries.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần 5
    • Nhưng không phải chỉ ăn quá nhiều đồ béo mới khiến người ta béo lên. Còn có sự lười biếng nữa. Điều đó có thể đang thay đổi. Các số liệu về thành viên phòng tập thể dục cho thấy rằng nhiều người Anh hơn ít nhất có ý định rời khỏi ghế sofa của họ. Theo Mintel, một công ty nghiên cứu thị trường, có 3,8 triệu thành viên đến các phòng tập thể dục tư nhân vào năm ngoái, tăng so với 2,2 triệu năm 1998.
    • Vậy tại sao tất cả thói quen tốt này không hiển thị trong các con số? Có lẽ nó đang bắt đầu. Đàn ông trung bình gầy đi vào năm 2002, năm gần đây nhất, lần đầu tiên kể từ khi hồ sơ chỉ số khối cơ thể bắt đầu; BMI của phụ nữ là không thay đổi. Tất nhiên, một năm không tạo nên xu hướng, nhưng sự sụt giảm cân nặng của người Mỹ vào năm ngoái, cũng là lần đầu tiên, ủng hộ ý kiến rằng có điều gì đó đang thay đổi ở các quốc gia giàu có béo nhất thế giới.

Section 6

So does the fact that fat is a class issue. Where the rich lead, the poor tend to follow — partly because the poor get richer over time, and partly because health messages tend to reach the better educated first and the worse educated later. That's what has been happening with smoking, a habit the rich gave up years ago and the poor are now stubbing out too.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần 6
    • Thực tế là chất béo là một vấn đề giai cấp. Người giàu dẫn đầu ở đâu thì người nghèo có xu hướng theo sau - một phần vì người nghèo giàu lên theo thời gian, và một phần vì các thông điệp về sức khỏe có xu hướng đến với những người có trình độ học vấn tốt hơn trước và những người có trình độ học vấn kém hơn sau. Đó là những gì đã và đang xảy ra với hút thuốc, một thói quen mà người giàu đã từ bỏ cách đây nhiều năm và người nghèo bây giờ cũng đang dần loại bỏ.

Section 7

Campaigners for the fat tax point out that, without hefty government intervention, through taxes and public information campaigns, it is unlikely that smoking would have gone into such a decline. But that may not be the case with food. Consumers are assailed every day by messages from companies telling them to get thin. Peer pressure is likely to have more impact on teenagers than any amount of finger-wagging from ministers. Maybe the government's interest itself suggests that a corner has been turned. As Ms Neville-Rolfe, a former civil servant, says, 'The government often gets on to issues at the point at which they're being solved'. (949 words)

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần 7
    • Các nhà vận động cho thuế chất béo chỉ ra rằng, nếu không có sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ, thông qua thuế và các chiến dịch thông tin công cộng, thì chưa chắc việc hút thuốc đã giảm như vậy. Nhưng điều đó có thể không đúng với thực phẩm. Người tiêu dùng bị tấn công hàng ngày bởi các tin nhắn từ các công ty nói rằng họ gầy đi. Áp lực từ bạn bè có khả năng ảnh hưởng đến thanh thiếu niên nhiều hơn bất kỳ sự xoa dịu nào từ các bộ trưởng. Có thể chính sự quan tâm của chính phủ cho thấy rằng một góc khuất đã bị xoay chuyển. Như cô Neville-Rolfe, một cựu công chức, nói, 'Chính phủ thường giải quyết các vấn đề tại thời điểm chúng đang được giải quyết'. (949 từ)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

Lý do chọn IELTS TUTOR