Giải thích từ mới passage ''nocturnal animals''

· Giải thích từ mới bài Reading

Bên cạnh 【HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC】CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Nocturnal Animals''.

Nocturnal animals

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Nocturnality is an animal behaviour characterised by activity during the night and sleep during the day. The common adjective is "nocturnal", versus its opposite “diurnal”.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Ăn đêm là một tập tính của động vật được đặc trưng bởi hoạt động vào ban đêm và ngủ vào ban ngày. Tính từ phổ biến là "nocturnal", so với "diurnal" đối lập của nó.

Nocturnal creatures generally have highly developed senses of hearing and smell, and specially adapted eyesight. Such traits can help animals such as the Helicoverpa zea moth to avoid predators. Some animals, such as cats and ferrets, have eyes that can adapt to both low-level and bright day levels of illumination. Others, such as bushbabies and some bats, can function only at night. Many nocturnal creatures, including most owls, have large eyes in comparison with their body size to compensate for the lower light levels at night.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các sinh vật sống về đêm thường có thính giác và khứu giác rất phát triển, và thị lực thích nghi đặc biệt. Những đặc điểm như vậy có thể giúp các loài động vật như bướm đêm Helicoverpa zea tránh được những kẻ săn mồi. Một số loài động vật, chẳng hạn như mèo và chồn, có đôi mắt có thể thích ứng với cả mức độ chiếu sáng ban ngày thấp và sáng. Những loài khác, chẳng hạn như vượn cáo nhỏ châu Phi và một số loài dơi, chỉ có thể hoạt động vào ban đêm. Nhiều sinh vật sống về đêm, bao gồm hầu hết các loài cú, có đôi mắt lớn so với kích thước cơ thể của chúng để bù đắp cho mức độ ánh sáng thấp hơn vào ban đêm.

Being active at night is a form of niche differentiation, where a species' niche is partitioned not by the amount of resources but by time (i.e. temporal division of the ecological niche). For example, hawks and owls can hunt the same field or meadow for the same rodents without conflict because hawks are diurnal and owls are nocturnal.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Hoạt động vào ban đêm là một dạng phân hóa ngách, trong đó ngách của một loài được phân chia không phải theo số lượng tài nguyên mà theo thời gian (tức là sự phân chia theo thời gian của ngách sinh thái). Ví dụ, diều hâu và cú có thể săn cùng một loài gặm nhấm trên đồng cỏ mà không có xung đột bởi vì diều hâu là loài hoạt động ban ngày còn cú thì sống về đêm.

Fill the gaps in the summary using words from the list below it.

Nocturnal animals sleep during the daytime, whereas ______ animals are awake during the day and they ______ at night. Animals that are active at night tend to have ______ hearing and smell, and they may have ______ eyesight. Nocturnality allows animals to hunt for prey without having to ______ with predators that are active during daylight hours.

most, sensitive, asleep, conflict, diurnal, compete, exceptional, sleep

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking