Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Rubik's Cube''.
RUBIK'S CUBE
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
How the puzzle achieved success
Erno Rubik first studied sculpture and then later architecture in Budapest, where he went on to become a teacher of interior design. It was while he was working as a teacher that he began the preliminary work on an invention that he called the ‘Magic Cube'.
IELTS TUTOR lưu ý:
- puzzle (n) câu đố, trò chơi hack não (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic "puzzle" IELTS)
- success (n) thành công (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & ideas topic "success & failure" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "first" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ THEN tiếng anh
- IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z SỰ KHÁC NHAU AFTER VÀ LATER
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: go on
- become (v) trở thành (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase động từ "become" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "WHILE" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR giới thiệu CÁCH DÙNG AS &LIKE TIẾNG ANH
- invention (n) phát minh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Trò chơi xếp hình này đã thành công như thế nào?
- Erno Rubik đã học điêu khắc trước tiên và sau đó học kiến trúc ở Budapest, tại đây, ông ấy đã trở thành một giảng viên thiết kế nội thất. Trong thời gian làm giảng viên, ông đã bắt đầu công việc nghiên cứu sơ bộ một phát minh gọi là “Khối vuông ma thuật”.
Rubik was inspired by geometric puzzles such as the Chinese tangram, a puzzle consisting of various triangles, a square and a parallelogram which can be combined to create different shapes and figures. However, unlike the tangram, which is two-dimensional, Rubik was more interested in investigating how three-dimensional forms, such as the cube, could be moved and combined to produce other forms.
IELTS TUTOR lưu ý:
- inspire: cảm hứng
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "various" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "combine"
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH DÙNG UNLIKE, UNLIKELY
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "MORE" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "investigate" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ "produce"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Rubik được lấy cảm hứng từ những trò chơi hình học như trò chơi xếp hình tangram của Trung Quốc, một trò chơi gồm những hình tam giác đa dạng, một hình vuông và một hình bình hành có thể sắp xếp với nhau tạo ra vô số những hình thù và hình dáng khác nhau. Tuy nhiên, không như tangram, chỉ có hai chiều, Rubik thú vị hơn với sự nghiên cứu hình khối 3 chiều, như một khối vuông, có thể chuyển động và trộn lẫn để thiết lập những hình thái khác nhau.
His design consisted of a cube made up of layers of individual smaller cubes, and each smaller cube could be turned in any direction except diagonally. To ensure that the cubes could move independently, without falling apart, Rubik first attempted to join them together using elastic bands. However, this proved to be impossible, so Rubik then solved the problem by assembling them using a rounded interior. This permitted them to move smoothly and easily. He experimented with different ways of marking the smaller cubes, but ended up with the simple solution of giving a different colour to each side. The object was to twist the layers of small cubes so that each side of the large cube was an identical colour.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "consist" tiếng anh
- make up (ph.V) tạo ra (IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ MAKE)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "individual" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Each, Every, Each of, Every of, All, All of, Most
- except: ngoại trừ (IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH PHÂN BIỆT EXCEPT FOR / EXCEPT THAT TRONG TIẾNG ANH)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "ensure" và PHÂN BIỆT ASSURE, ENSURE & INSURE
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "move" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng giới từ "without" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "fall" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ "apart" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng động từ "attempt" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "join" và Giải thích phrasal verb: join up / join with / join in
- prove (v) chứng minh
- impossible (adj) bất khả thi (IELtS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng tính từ "POSSIBLE" và Tiếp đầu ngữ (prefix) im- tiếng anh)
- problem (n) vấn đề (IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "problem" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "assemble" tiếng anh
- permit: cho phép (IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng P nên học)
- smoothly (adv) thông suốt
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "experiment" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "but" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "solution" tiếng anh
- twist: xoắn
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng "so that / in order that / so as to / in order to" và PHÂN BIỆT "SO THAT" & "SO" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "identical"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Thiết kế của ông gồm một khối vuông hình thành từ nhiều khối vuông nhỏ hơn riêng biệt, và mỗi khối vuông nhỏ hơn ấy có thể di chuyển theo mọi hướng, ngoại trừ đường chéo. Để đảm bảo rằng các khối có thể di chuyển độc lập, không bị vỡ, Rubik đã cố gắng nối chúng lại với nhau bằng cách sử dụng dây thun. Tuy nhiên, điều này được chứng minh là không thể, vì vậy Rubik đã giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng một lõi xoay bên trong. Điều này cho phép các khối vuông di chuyển trơn tru và dễ dàng. Ông đã thử nghiệm nhiều cách khác nhau để đánh dấu các hình khối nhỏ hơn, nhưng cuối cùng ông đã chọn một giải pháp đơn giản với mỗi mặt khối vuông sẽ có 1 màu khác nhau. Mục đích là xoay các lớp khối vuông nhỏ hơn sao cho mỗi mặt của khối vuông lớn có một màu sắc đồng nhất.
Rubik took out a patent for the Cube in 1977 and started manufacturing it in the same year. The Cube came to the attention of a Hungarian businessman, Tibor Laczi, who then demonstrated it at the Nuremberg Toy Fair. When British toy expert Tom Kremer saw it, he thought it was amazing and he persuaded a manufacturer, Ideal Toys, to produce 1 million of them in 1979. Ideal Toys renamed the Cube after the toy’s inventor, and in 1980, Rubik’s Cube was shown at toy fairs all over the world. It won that year’s prize in Germany for Best Puzzle. Rubik’s Cube is believed to be the world’s best-selling puzzle; since its invention, more than 300 million Cubes have been sold worldwide.
IELTS TUTOR lưu ý:
- take out (ph.V) thủ tiêu, dẫn đi (IELTS TUTOR giới thiệu PHRASAL VERB VỚI "TAKE" TIẾNG ANH)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "patent" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "manufacture" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "attention" tiếng anh
- demonstrate = protest (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "WHEN" TIẾNG ANH
- persuade (v) thuyết phục
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "after" tiếng anh
- prize (n) phần thưởng (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic PRIZE / COMPETITION trong IELTS SPEAKING)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "since" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "worldwide" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Rubik đã được cấp bằng sáng chế cho khối vuông năm 1977 và bắt đầu sản xuất nó trong cùng năm. Khối vuông này được Tibor Laczi, một doanh nhân Hungary chú ý, sau đó giới thiệu ở Hội chợ đồ chơi Nuremberg. Khi chuyên gia đồ chơi ở Anh – Tom Kremew nhìn thấy khối vuông, ông ấy đã ngạc nhiên và thuyết phục công ty Ideal Toys sản xuất 1 triệu sản phẩm trong năm 1979. Ideal Toys đã đặt một tên mới cho khối vuông theo tên người sáng chế nó, và đến năm 1980, khối vuông Rubik được trưng bày ở khắp các hội chợ đồ chơi trên toàn thế giới. Nó đã đoạt giải Trò chơi xếp hình hay nhất của năm tại Đức. Khối Rubik được tin là trò chơi xếp hình bán chạy nhất thế giới, từ khi xuất hiện, đã có hơn 300 triệu khối Rubik được bán trên toàn thế giới.
Now complete the summary. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage to each answer.
Rubik’s Cube
Originally named the 1 …………., Rubik’s Cube consists of a number of smaller cubes organised in 2 ……….. The smaller cubes can be twisted in almost any way, though not 3 …………... The Cube’s 4 ………… is shaped in a way that allows the smaller cubes to move smoothly. Each side of the smaller cubes has a different colour, and the aim of the puzzle is to organise the cubes so that the colours on the sides of the large cube are 5 ……………..
The manufacturers of the puzzle changed the name of the Cube to the name of its 6 ……………. it has now sold more than any other 7 ………… in the world.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt "ORIGINATE, ORIGIN, ORIGINAL, ORIGINALITY & ORIGINATION, ORIGINALLY" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý phân biệt "the number of..." & "a number of ..." tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách Dùng Mostly, Most, Most of & Almost và Phân biệt "almost" & "nearly" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "aim" tiếng anh
- organise (v) sắp xếp
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE